Difference between revisions of "Chợ heo Bà Rén"

From lightwiki
Jump to: navigation, search
m
m (Vsingleton moved page Cho heo ba ren to Chợ heo Bà Rén)
 
(5 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 2: Line 2:
 
{| border="0" cellpadding="10"
 
{| border="0" cellpadding="10"
 
|-  
 
|-  
| style="text-align: right; font-size: 150%;"|
+
|
 
==== vi ====
 
==== vi ====
Vi
+
CSNN 9: Những phận đời éo le ở chợ heo Bà Rén
 +
Bà Lưu Thị Liên - Quế Xuân - Quế Sơn - Quản Nam
 
|
 
|
 
==== The video starts here ====
 
==== The video starts here ====
Line 11: Line 12:
 
|
 
|
 
==== 9 vi ====
 
==== 9 vi ====
Lạy Cha chúng tôi trên trời
+
nhà lấy cái gì ăn đâu
 
|
 
|
 
==== 9 en ====
 
==== 9 en ====
Line 18: Line 19:
 
|
 
|
 
==== 9 vi ====
 
==== 9 vi ====
Danh Cha được thánh
+
con hắn cực khổ
 
|
 
|
 
==== 9 en ====
 
==== 9 en ====
Line 25: Line 26:
 
|
 
|
 
==== 10 vi ====
 
==== 10 vi ====
Nước Cha được đến
+
hắn lo hắn chứ hắn lo nuôi chi mình
 
|
 
|
 
==== 10 en ====
 
==== 10 en ====
Line 32: Line 33:
 
|
 
|
 
==== 10 vi ====
 
==== 10 vi ====
Ý Cha được nên, ở đất như trời!
+
...
 
|
 
|
 +
 
==== 10 en ====
 
==== 10 en ====
 
English
 
English
Line 39: Line 41:
 
|
 
|
 
==== 11 vi ====
 
==== 11 vi ====
Xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày
+
xớm mơi tới trưa nhịn đói
 
|
 
|
 
==== 11 en ====
 
==== 11 en ====

Latest revision as of 01:05, 17 May 2019

intro

vi

CSNN 9: Những phận đời éo le ở chợ heo Bà Rén Bà Lưu Thị Liên - Quế Xuân - Quế Sơn - Quản Nam

The video starts here

a link to a video that starts at this point

9 vi

ở nhà lấy cái gì ăn đâu

9 en

English

9 vi

con hắn cực khổ

9 en

English

10 vi

hắn lo hắn chứ hắn lo nuôi chi mình

10 en

English

10 vi

...

10 en

English

11 vi

xớm mơi tới trưa nhịn đói

11 en

English

12 vi

Xin tha tội-lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi

12 en

English

13 vi

Xin chớ để chúng tôi bị cám-dỗ, mà cứu chúng tôi khỏi điều ác!

13 en

English

13 vi

Vì nước, quyền, vinh-hiển đều thuộc về Cha đời đời. A-men.

13 en

English